49 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 37 | 5 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 40 | 8 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 36 | 2 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 43 | 7 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 33 | 11 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 13 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 33 | 11 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 8 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 15 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Koudougou | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 1 |
32 | Parkrun Tourists | Giải vô địch quốc gia Angola | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Parkrun Tourists | Giải vô địch quốc gia Angola | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |