53 | FC Harare #13 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Harare #13 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Harare #13 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Harare #13 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FK Pokaiņi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Buenos Aires #10 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 63 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |