47 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 16 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 15 | 0 | 0 |
45 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 13 | 0 | 0 |
44 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 13 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 12 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 24 | 5 | 0 | 0 |
32 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |