51 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 29 | 4 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Zhuzhou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Zhengzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Zhengzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |