52 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 27 | 21 | 1 | 0 | 0 |
51 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 30 | 0 | 0 | 0 |
50 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 45 | 1 | 0 | 0 |
49 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 41 | 0 | 1 | 1 |
48 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 54 | 3 | 0 | 0 |
47 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 63 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
46 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 73 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
45 | Vestmanna #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 54 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 1 | 0 |
44 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 16 | 2 | 1 | 0 |
43 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 21 | 0 | 1 | 0 |
42 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 25 | 0 | 5 | 0 |
41 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 18 | 2 | 0 | 0 |
40 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 33 | 57 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 3 | 0 |
39 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 21 | 1 | 0 | 0 |
38 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 42 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
37 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 58 | 25 | 0 | 0 | 0 |
36 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 58 | 42 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
35 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 53 | 35 | 2 | 1 | 0 |
34 | F C Megas Alexandros | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 54 | 35 | 1 | 1 | 0 |
33 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 35 | 14 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Pusa | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |