50 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 6 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
47 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 43 | 22 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
46 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 35 | 13 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
45 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 39 | 12 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
44 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 34 | 8 | 1 | 0 |
43 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 25 | 5 | 0 | 0 |
42 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 38 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
40 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 24 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 24 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.2] | 29 | 9 | 0 | 0 |
36 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 68 | 9 | 0 | 0 |
34 | FC Pointe-Noire #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 16 | 1 | 0 | 0 |
34 | Paramaribo #25 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
33 | Paramaribo #25 | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 23 | 0 | 1 | 0 |
32 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 1 | 0 | 0 | 0 |