53 | Can Tho #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 24 | 19 | 1 | 0 | 0 |
52 | Can Tho #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 36 | 50 | 4 | 2 | 0 |
51 | Can Tho #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 34 | 15 | 2 | 0 | 0 |
50 | Can Tho #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 39 | 78 | 2 | 1 | 0 |
49 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 |
48 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 32 | 29 | 1 | 0 | 0 |
46 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 33 | 28 | 0 | 0 | 0 |
45 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 24 | 0 | 0 | 0 |
44 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 23 | 0 | 3 | 0 |
43 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 24 | 0 | 1 | 0 |
42 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 35 | 0 | 2 | 0 |
41 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 17 | 0 | 1 | 0 |
40 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 18 | 9 | 0 | 1 | 0 |
39 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 8 | 0 | 0 | 0 |
38 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 35 | 76 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Casablanca #17 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 33 | 61 | 2 | 1 | 0 |
35 | FK Tashkent #7 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 52 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 35 | 38 | 2 | 0 | 0 |
33 | FK Yangirabot | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 20 | 0 | 2 | 0 |
32 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Shanghai OMH | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |