48 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 7 | 1 | 0 | 0 |
47 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 13 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 21 | 2 | 1 | 0 |
44 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 27 | 1 | 2 | 0 |
43 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 28 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 26 | 0 | 1 | 0 |
41 | Sophia | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 28 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 5 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 26 | 9 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 40 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 39 | 11 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nanjing #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 28 | 18 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Taipei #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 32 | 31 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |