53 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 0 | 16 | 13 | 0 |
51 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 1 | 7 | 0 |
50 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 7 | 9 | 0 |
49 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 1 | 6 | 0 |
48 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 7 | 12 | 0 |
47 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 0 | 4 | 16 | 0 |
46 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 0 | 7 | 7 | 1 |
45 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 1 | 6 | 8 | 0 |
44 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 6 | 11 | 0 |
43 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
42 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 0 | 6 | 10 | 0 |
41 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 0 | 7 | 5 | 0 |
40 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 1 | 3 | 5 | 1 |
39 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 13 | 0 | 3 | 0 | 0 |
38 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 6 | 0 | 0 |
37 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Willemstad #68 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 17 | 27 | 15 | 0 |
33 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | RSCA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |