39 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 33 | 5 | 25 | 7 | 0 |
38 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 26 | 1 | 14 | 3 | 0 |
37 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 37 | 6 | 23 | 6 | 1 |
36 | FC Nikunau #5 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 36 | 6 | 26 | 9 | 0 |
35 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 29 | 0 | 2 | 3 | 1 |
34 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Yto Express | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | Yto Express | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Yto Express | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |