45 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 15 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 11 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 11 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 15 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 12 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |