48 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
47 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 37 | 2 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
42 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Rezekne #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Olaine | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 |