44 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 26 | 9 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 29 | 7 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 26 | 0 | 0 | 2 | 2 |
41 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 28 | 14 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 25 | 14 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 24 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 30 | 29 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 32 | 28 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 28 | 23 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Hefei #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 28 | 16 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |