43 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 36 | 12 | 37 | 6 | 0 |
42 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 36 | 11 | 15 | 8 | 1 |
41 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 35 | 11 | 21 | 10 | 0 |
40 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 32 | 3 | 11 | 12 | 0 |
39 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 31 | 9 | 15 | 9 | 0 |
38 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 30 | 1 | 6 | 10 | 0 |
37 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 3 | 16 | 8 | 0 |
36 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 31 | 1 | 10 | 13 | 0 |
35 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 31 | 3 | 11 | 12 | 0 |
34 | Savave #9 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 31 | 0 | 5 | 16 | 0 |
34 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | CSM Brasov | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |