45 | FC Stavanger | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Stavanger | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 12 | 0 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Stavanger | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Stavanger | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 13 | 2 | 2 | 3 | 0 |
42 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 |
41 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 17 | 1 | 6 | 3 | 0 |
39 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 23 | 2 | 8 | 3 | 0 |
38 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 0 | 1 | 6 | 0 |
37 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 26 | 6 | 12 | 6 | 0 |
36 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 33 | 1 | 5 | 9 | 0 |
35 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 35 | 1 | 3 | 12 | 0 |
34 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 27 | 3 | 7 | 2 | 0 |
34 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |