49 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 5 | 8 | 0 |
47 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 6 | 8 | 0 |
46 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 3 | 12 | 0 |
45 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 4 | 8 | 0 |
44 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 1 | 3 | 8 | 0 |
43 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 1 | 6 | 6 | 0 |
42 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 6 | 4 | 0 |
41 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 37 | 1 | 17 | 4 | 0 |
40 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 39 | 1 | 10 | 9 | 0 |
39 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 41 | 1 | 6 | 4 | 0 |
38 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 47 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 2 | 7 | 0 |
36 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
33 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
32 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |