52 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 22 | 4 | 0 | 2 | 0 |
51 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 2 | 1 | 2 | 0 |
50 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
49 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 5 | 0 | 0 | 1 |
47 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 29 | 2 | 1 | 0 |
46 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 33 | 25 | 1 | 0 | 0 |
43 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 19 | 2 | 0 | 0 |
42 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 32 | 33 | 2 | 0 | 0 |
41 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 31 | 42 | 1 | 3 | 0 |
40 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 23 | 0 | 0 | 0 |
39 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 24 | 2 | 0 | 0 |
37 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 26 | 1 | 3 | 0 |
36 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 32 | 62 | 4 | 0 | 0 |
35 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 14 | 1 | 0 | 0 |
34 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 12 | 0 | 1 | 0 |
33 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |