43 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 34 | 3 | 0 | 0 |
42 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 34 | 7 | 0 | 0 |
41 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 31 | 5 | 0 | 0 |
40 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 34 | 4 | 0 | 0 |
39 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 32 | 2 | 0 | 0 |
38 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 30 | 2 | 0 | 0 |
37 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 40 | 1 | 0 | 0 |
36 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 44 | 2 | 1 | 0 |
35 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 47 | 5 | 0 | 0 |
34 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 36 | 1 | 0 | 0 |
33 | SC Baarn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |