50 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
38 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 65 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 68 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 58 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |