48 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
46 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 24 | 0 | 0 | 0 |
45 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 23 | 0 | 1 | 0 |
44 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 19 | 1 | 2 | 0 |
43 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 31 | 1 | 1 | 0 |
42 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 28 | 0 | 0 | 0 |
41 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 28 | 1 | 1 | 0 |
40 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 23 | 1 | 1 | 0 |
39 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 22 | 0 | 2 | 0 |
38 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 8 | 0 | 0 | 0 |
38 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 14 | 10 | 0 | 0 | 0 |
37 | MPL Wolverhampton | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
36 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
35 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 6 | 0 | 1 | 0 |
34 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 2 | 0 | 0 | 1 |
34 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Toamasina | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 23 | 0 | 1 | 0 |
32 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |