53 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
52 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
51 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
50 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
49 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 2 | 0 | 0 |
48 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 43 | 15 | 0 | 0 |
47 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 17 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
46 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 43 | 17 | 0 | 0 |
45 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
44 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 41 | 18 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
43 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 20 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
42 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 40 | 15 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
41 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
34 | Xinxiang #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 27 | 5 | 0 | 0 |
34 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Shanghai #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 29 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Nanchang #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 11 | 0 | 1 | 0 |