53 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 0 | 1 | 13 | 0 |
52 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 1 | 9 | 1 |
51 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 1 | 1 | 14 | 1 |
50 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 27 | 0 | 8 | 12 | 0 |
49 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 0 | 10 | 9 | 0 |
48 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 0 | 11 | 11 | 0 |
47 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 26 | 3 | 10 | 13 | 1 |
46 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 28 | 1 | 12 | 16 | 0 |
45 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 28 | 5 | 10 | 11 | 2 |
44 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 4 | 17 | 6 | 0 |
43 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 9 | 16 | 11 | 0 |
42 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 26 | 1 | 9 | 6 | 0 |
41 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 10 | 11 | 9 | 0 |
40 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 7 | 17 | 7 | 0 |
39 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 10 | 19 | 10 | 1 |
38 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 3 | 15 | 11 | 0 |
37 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 7 | 19 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 8 | 0 |
36 | Oranjestad #29 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 8 | 20 | 10 | 0 |
35 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 20 | 0 | 6 | 7 | 0 |
34 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |