53 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
51 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
50 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 3 | 0 | 1 | 0 |
48 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
47 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
43 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 3 | 0 | 0 | 1 |
42 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 66 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 54 | 3 | 0 | 1 | 0 |
36 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 53 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | Phnom Penh | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |