46 | Chivas | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 16 | 0 | 4 | 0 | 0 |
45 | Chivas | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 31 | 0 | 21 | 6 | 0 |
44 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 1 | 14 | 14 | 0 |
43 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 8 | 13 | 2 | 0 |
42 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 8 | 19 | 12 | 0 |
41 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 1 | 5 | 13 | 1 |
40 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 2 | 20 | 19 | 1 |
39 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 12 | 26 | 7 | 1 |
38 | FC Willemstad #69 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 7 | 19 | 8 | 1 |
37 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 23 | 1 | 0 | 5 | 0 |
32 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |