51 | Le Fruit Đồng Nai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 37 | 22 | 0 | 0 | 0 |
50 | Le Fruit Đồng Nai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 15 | 0 | 2 | 0 |
49 | Le Fruit Đồng Nai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 27 | 0 | 0 | 0 |
48 | Le Fruit Đồng Nai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 10 | 0 | 0 | 0 |
47 | Le Fruit Đồng Nai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 38 | 4 | 0 | 0 |
46 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 56 | 0 | 1 | 0 |
45 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 52 | 0 | 0 | 0 |
44 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 44 | 0 | 0 | 0 |
43 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 35 | 1 | 1 | 0 |
42 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 47 | 4 | 0 | 0 |
41 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 31 | 3 | 0 | 0 |
40 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 19 | 4 | 0 | 0 |
39 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 24 | 5 | 0 | 0 |
38 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 44 | 1 | 1 | 0 |
37 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 25 | 2 | 3 | 0 |
36 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 30 | 2 | 2 | 0 |
35 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 17 | 1 | 1 | 0 |
34 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |