50 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 21 | 4 | 0 | 0 |
49 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
48 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 16 | 1 | 0 | 0 |
47 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
46 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
45 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
44 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
43 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
42 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 3 | 1 | 0 |
41 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
40 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
39 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
38 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 25 | 4 | 0 | 0 |
37 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 27 | 1 | 0 | 0 |
36 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 23 | 4 | 0 | 0 |
35 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 3 | 1 | 0 |
34 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 1 | 0 |
33 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
32 | Singapore FC #29 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |