41 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 1 | 9 | 6 | 1 |
38 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
31 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |