48 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
45 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Arawa #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |