41 | Verdes | Giải vô địch quốc gia Belize | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Verdes | Giải vô địch quốc gia Belize | 25 | 16 | 0 | 1 | 0 |
39 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 37 | 47 | 3 | 1 | 0 |
38 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 30 | 0 | 1 | 0 |
37 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 38 | 33 | 0 | 2 | 0 |
36 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 40 | 19 | 0 | 0 | 0 |
35 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 37 | 14 | 1 | 0 | 0 |
34 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 42 | 14 | 0 | 2 | 0 |
33 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |