Bekitemba Moropedi: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
52cw FC Willemstad #67cw Giải vô địch quốc gia Curaçao301460
51cw FC Willemstad #67cw Giải vô địch quốc gia Curaçao [2]34820 3rd41
50cw FC Willemstad #67cw Giải vô địch quốc gia Curaçao33014110
49cw FC Willemstad #67cw Giải vô địch quốc gia Curaçao2812032
48mx Cuervos FCmx Giải vô địch quốc gia Mexico30013100
47de FC Trofaiachde Giải vô địch quốc gia Đức [3.1]3272380
46hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary280620
45hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary2701031
44hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary280370
43hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary280920
42hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary300350
41hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary270750
40hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary [2]280850
39hu FC Mezőgecsehu Giải vô địch quốc gia Hungary260530
39lv Death Metallv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]20000
38lv Death Metallv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]200100
37lv Death Metallv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]190030
36id FC Ambonid Giải vô địch quốc gia Indonesia [2]35124080
35id FC Medanid Giải vô địch quốc gia Indonesia [2]2942171
34ki ⭐Man Utd⭐ki Giải vô địch quốc gia Kiribati210010
33ki ⭐Man Utd⭐ki Giải vô địch quốc gia Kiribati200010
32ki ⭐Man Utd⭐ki Giải vô địch quốc gia Kiribati230010
31ki ⭐Man Utd⭐ki Giải vô địch quốc gia Kiribati200010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 12 9 2019mx Cuervos FCcw FC Willemstad #67RSD3 463 950
tháng 10 16 2019de FC Trofaiachmx Cuervos FCRSD4 210 535
tháng 8 21 2019hu FC Mezőgecsede FC TrofaiachRSD10 824 841
tháng 7 11 2018lv Death Metalhu FC MezőgecseRSD33 506 977
tháng 3 24 2018ki ⭐Man Utd⭐lv Death MetalRSD23 156 132
tháng 2 3 2018ki ⭐Man Utd⭐id FC Ambon (Đang cho mượn)(RSD205 109)
tháng 12 8 2017ki ⭐Man Utd⭐id FC Medan (Đang cho mượn)(RSD52 896)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của ki ⭐Man Utd⭐ vào thứ sáu tháng 6 9 - 04:08.