52 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 1 | 4 | 6 | 0 |
51 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 8 | 20 | 4 | 1 |
50 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 0 | 14 | 11 | 0 |
49 | FC Willemstad #67 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 28 | 1 | 20 | 3 | 2 |
48 | Cuervos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 0 | 13 | 10 | 0 |
47 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 32 | 7 | 23 | 8 | 0 |
46 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 6 | 2 | 0 |
45 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 0 | 10 | 3 | 1 |
44 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
43 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 9 | 2 | 0 |
42 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 3 | 5 | 0 |
41 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 27 | 0 | 7 | 5 | 0 |
40 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 8 | 5 | 0 |
39 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 5 | 3 | 0 |
39 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Ambon | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 35 | 12 | 40 | 8 | 0 |
35 | FC Medan | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 29 | 4 | 21 | 7 | 1 |
34 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |