52 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Ba Ria #12 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 44 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 59 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |