52 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 7 | 3 | 0 | 1 | 0 |
51 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 13 | 5 | 1 | 1 | 0 |
50 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 29 | 12 | 0 | 1 | 0 |
49 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 18 | 0 | 2 | 0 |
48 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 26 | 7 | 1 | 0 | 0 |
47 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
46 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 21 | 3 | 0 | 0 |
45 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 20 | 1 | 1 | 0 |
44 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 21 | 1 | 1 | 0 |
43 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 29 | 1 | 0 | 0 |
42 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 34 | 41 | 5 | 1 | 0 |
41 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 20 | 3 | 0 | 0 |
40 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 27 | 11 | 2 | 0 | 0 |
39 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 29 | 12 | 0 | 0 | 1 |
38 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 21 | 3 | 1 | 0 |
37 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 17 | 1 | 0 | 0 |
36 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 24 | 2 | 2 | 0 |
35 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 18 | 4 | 1 | 0 |
34 | Rhodes | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.1] | 30 | 21 | 3 | 1 | 0 |
33 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Olympiacos Kalamatas FC | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |