50 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 7 | 1 | 4 | 0 |
45 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 14 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 25 | 11 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 17 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 11 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 11 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 17 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 54 | 13 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 37 | 12 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 14 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Barber | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
34 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |