49 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
47 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 6 | 4 | 0 |
45 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 6 | 4 | 0 |
44 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 2 | 5 | 0 |
43 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
42 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
41 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 2 | 7 | 0 |
36 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |