44 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 33 | 2 | 5 | 6 | 0 |
43 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 22 | 0 | 5 | 2 | 0 |
42 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 26 | 0 | 10 | 7 | 0 |
41 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 1 | 9 | 11 | 0 |
40 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 21 | 1 | 2 | 5 | 1 |
39 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 33 | 1 | 6 | 10 | 0 |
38 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 22 | 0 | 1 | 2 | 1 |
37 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 36 | 0 | 3 | 10 | 0 |
36 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 0 | 2 | 8 | 0 |
35 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 18 | 0 | 1 | 7 | 0 |
34 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 9 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |