50 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 32 | 2 | 0 | 6 | 0 |
46 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 39 | 1 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
32 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | FC Zejtun | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |