47 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 17 | 0 | 0 |
46 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 1 | 0 |
45 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 4 | 0 |
44 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 0 | 0 |
43 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 1 | 0 |
42 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 1 | 0 |
41 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 1 | 0 |
40 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 38 | 2 | 0 |
37 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 |
36 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 14 | 0 | 0 |
35 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 1 | 0 |
34 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 17 | 0 | 0 |
33 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 1 | 0 |
32 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 1 | 0 |
31 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 12 | 3 | 0 |