59 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 5 | 0 | 0 | 0 |
57 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 |
56 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 7 | 0 | 0 | 0 |
54 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 |
53 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10 | 1 | 0 | 0 |
50 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 7 | 2 | 0 | 0 |
46 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10 | 0 | 0 | 0 |
45 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 19 | 5 | 0 | 0 |
44 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 19 | 0 | 0 |
42 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 15 | 0 | 0 |
41 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 7 | 0 | 0 |
40 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
37 | KV Ieper | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Toulon Var | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 31 | 0 | 1 | 0 |