53 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 47 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 50 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Senala #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 42 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |