53 | FC Walvis Bay | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Walvis Bay | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Walvis Bay | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Walvis Bay | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Walvis Bay | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Walvis Bay | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Walvis Bay | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Walvis Bay | Giải vô địch quốc gia Namibia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 0 | 1 | 5 | 0 |
44 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
42 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 5 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 3 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kampala #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |