48 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 2 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 1 |
43 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 0 | 1 | 6 | 0 |
42 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 0 | 2 | 5 | 0 |
41 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 0 | 0 | 12 | 0 |
40 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 1 | 2 | 5 | 0 |
39 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 35 | 0 | 2 | 5 | 0 |
38 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 2 | 4 | 9 | 1 |
37 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 1 | 3 | 6 | 2 |
36 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 1 | 3 | 6 | 0 |
35 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 0 | 1 | 8 | 1 |
34 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 1 | 1 | 6 | 0 |
33 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 46 | 0 | 1 | 6 | 1 |
32 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 62 | 0 | 1 | 10 | 0 |
31 | FC Willemstad #65 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |