53 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Hlotse #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Island Harbour #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
47 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FK Sparta | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FK Valdemārpils Lāči | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Pijnacker | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |