49 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 2 | 1 | 0 | 0 |
42 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 41 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 45 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |