43 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 1 | 2 | 2 | 0 |
41 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 0 | 4 | 1 | 2 |
40 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 3 | 2 | 1 |
38 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 18 | 3 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 1 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |