52 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 26 | 8 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 11 | 7 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 9 | 4 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 29 | 23 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 29 | 30 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 29 | 21 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 26 | 19 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 24 | 22 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 28 | 26 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 13 | 10 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 27 | 31 | 1 | 0 | 1 |
40 | FC Székesfehérvár #6 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kecskemét | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 29 | 33 | 3 | 1 | 0 |
38 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dynamo Dipye | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Izmirspor #7 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 29 | 18 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Tel Aviv #3 | Giải vô địch quốc gia Israel | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |