41 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 40 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |