48 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Chargers | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Grodno #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 42 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Lianyungang #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |