49 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FlyingPie | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 56 | 2 | 0 | 3 | 0 |
37 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Haikou #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Wuhan #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
34 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Odawara | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |