49 | Sporting de Coru | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Sporting de Coru | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
47 | Sporting de Coru | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Sporting de Coru | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | Sporting de Coru | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 1 | 0 | 1 | 1 |
44 | Sporting de Coru | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 42 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Sporting de Coru | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sporting de Coru | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Sporting de Coru | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | Thành Phố Hòa Bình | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | melody | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Blue FC | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |