53 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
50 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
47 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 47 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Tamuz | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |